contrecoeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃t.ʁə.kœʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
contrecoeur
/kɔ̃t.ʁə.kœʁ/
contrecoeur
/kɔ̃t.ʁə.kœʁ/

contrecoeur /kɔ̃t.ʁə.kœʁ/

  1. Mặt sau ; tấm lát mặt sau (lò sưởi).
  2. (Đường sắt) Ray khuỷu (đặt phía trong chỗ hai đường giao nhau).

Tham khảo[sửa]