contrecoeur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ̃t.ʁə.kœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
contrecoeur /kɔ̃t.ʁə.kœʁ/ |
contrecoeur /kɔ̃t.ʁə.kœʁ/ |
contrecoeur gđ /kɔ̃t.ʁə.kœʁ/
- Mặt sau lò; tấm lát mặt sau lò (lò sưởi).
- (Đường sắt) Ray khuỷu (đặt phía trong chỗ hai đường giao nhau).
Tham khảo[sửa]
- "contrecoeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)