contrepartie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃t.ʁə.paʁ.ti/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
contrepartie
/kɔ̃t.ʁə.paʁ.ti/
contrepartie
/kɔ̃t.ʁə.paʁ.ti/

contrepartie gc /kɔ̃t.ʁə.paʁ.ti/

  1. (Kế toán) Bản đối chiếu.
  2. Cái vào (cho cân), cái thế vào.
  3. ý kiến trái lại; tình cảm trái lại.
    en contrepartie — để bù vào (cho cân), để thế vào

Tham khảo[sửa]