contriver
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kən.ˈtrɑɪ.vɜː/
Danh từ[sửa]
contriver /kən.ˈtrɑɪ.vɜː/
- Người nghĩ ra, người sáng chế ra.
- Người tài xoay xở, người khéo lo liệu.
- a good contriver — người xoay xở giỏi, người tháo vát; người nội trợ đảm đang
- Người bày mưu tính kế.
Tham khảo[sửa]
- "contriver", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)