contriver

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kən.ˈtrɑɪ.vɜː/

Danh từ[sửa]

contriver /kən.ˈtrɑɪ.vɜː/

  1. Người nghĩ ra, người sáng chế ra.
  2. Người tài xoay xở, người khéo lo liệu.
    a good contriver — người xoay xở giỏi, người tháo vát; người nội trợ đảm đang
  3. Người bày mưu tính kế.

Tham khảo[sửa]