converser
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkɑːn.ˌvɜː.sɜː/
Danh từ[sửa]
converser /ˈkɑːn.ˌvɜː.sɜː/
Tham khảo[sửa]
- "converser". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ̃.vɛʁ.se/
Nội động từ[sửa]
converser nội động từ /kɔ̃.vɛʁ.se/
- Nói chuyện.
- Converser avec les livres — say mê sách vở.
- converser avec soi-même — nói một mình; ngẫm nghĩ
Trái nghĩa[sửa]
- Taire (se)
Tham khảo[sửa]
- "converser". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)