conveyancer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ənt.sɜː/

Danh từ[sửa]

conveyancer /.ənt.sɜː/

  1. Luật sư chuyên thảo giấy chuyển nhượng (sang tên) tài sản.

Tham khảo[sửa]