convulsivement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃.vyl.siv.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]convulsivement /kɔ̃.vyl.siv.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "convulsivement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
convulsivement /kɔ̃.vyl.siv.mɑ̃/