coposséder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

coposséder ngoại động từ

  1. (Luật học, pháp lý) Cùng có, cùng chiếm hữu (với người khác).

Tham khảo[sửa]