Bước tới nội dung

copperplate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑː.pɜː.ˌpleɪt/

Danh từ

[sửa]

copperplate /ˈkɑː.pɜː.ˌpleɪt/

  1. Bản khắc đồng để in.
    copperplate engraving — thuật khắc đồng

Tham khảo

[sửa]