coquart

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ.kaʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
coquart
/kɔ.kaʁ/
coquarts
/kɔ.kaʁ/

coquart /kɔ.kaʁ/

  1. (Thông tục) (đánh) vào mặt.
  2. (Thông tục) Vết bầm máumặt.

Tham khảo[sửa]