Bước tới nội dung

corn-field

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɔrn.ˈfild/

Danh từ

[sửa]

corn-field /ˈkɔrn.ˈfild/

  1. Ruộng lúa.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Ruộng ngô.

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)