coronaire
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ.ʁɔ.nɛʁ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | coronaire /kɔ.ʁɔ.nɛʁ/ |
coronaires /kɔ.ʁɔ.nɛʁ/ |
Giống cái | coronaire /kɔ.ʁɔ.nɛʁ/ |
coronaires /kɔ.ʁɔ.nɛʁ/ |
coronaire /kɔ.ʁɔ.nɛʁ/
Tham khảo[sửa]
- "coronaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)