corozo
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
corozo
Tham khảo[sửa]
- "corozo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ.ʁɔ.zɔ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
corozo /kɔ.ʁɔ.zɔ/ |
corozo /kɔ.ʁɔ.zɔ/ |
corozo gđ /kɔ.ʁɔ.zɔ/
Tham khảo[sửa]
- "corozo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)