Bước tới nội dung

correctamundo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ correct.

Thán từ

[sửa]

correctamundo

  1. (Từ lóng) Đúng, chính xác.

Đồng nghĩa

[sửa]