corrompu
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ.ʁɔ̃.py/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | corrompu /kɔ.ʁɔ̃.py/ |
corrompus /kɔ.ʁɔ̃.py/ |
Giống cái | corrompue /kɔ.ʁɔ̃.py/ |
corrompues /kɔ.ʁɔ̃.py/ |
corrompu /kɔ.ʁɔ̃.py/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "corrompu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)