corsage
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔr.ˈsɑːʒ/
Danh từ[sửa]
corsage /kɔr.ˈsɑːʒ/
Tham khảo[sửa]
- "corsage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔʁ.saʒ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
corsage /kɔʁ.saʒ/ |
corsages /kɔʁ.saʒ/ |
corsage gđ /kɔʁ.saʒ/
Tham khảo[sửa]
- "corsage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)