couchage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ku.ʃaʒ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
couchage
/ku.ʃaʒ/
couchage
/ku.ʃaʒ/

couchage /ku.ʃaʒ/

  1. Sự nằm.
    Payer son couchage — trả tiền nằm
  2. Đồ để nằm.
  3. (Nông nghiệp) Lối chiết vùi đất.
  4. (Nông nghiệp) Sự gieo vào đống ủ (cho hạt nảy mầm).
  5. (Thông tục) Sự ăn nằm với nhau.

Tham khảo[sửa]