cough drop

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɔf.ˈdrɑːp/

Danh từ[sửa]

cough drop (số nhiều cough drops) /ˈkɔf.ˈdrɑːp/

  1. Kẹo ho.
    He had a cough drop. — Anh ngậm kẹo ho.

Đồng nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]