counter-question
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkɑʊn.tɜː.ˈkwɛs.tʃən/
Ngoại động từ[sửa]
counter-question ngoại động từ /ˈkɑʊn.tɜː.ˈkwɛs.tʃən/
- Hỏi vặn lại.
Danh từ[sửa]
counter-question /ˈkɑʊn.tɜː.ˈkwɛs.tʃən/
- Câu hỏi vặn lại.
Tham khảo[sửa]
- "counter-question", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)