county
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɑʊn.ti/
![]() | [ˈkɑʊn.ti] |
Danh từ
[sửa]county /ˈkɑʊn.ti/
- Hạt, tỉnh (đơn vị hành chính lớn nhất của Anh).
- (The county) Nhân dân (một) hạt (tỉnh).
- Đất (phong của) bá tước.
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "county", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)