courbaturé
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kuʁ.ba.ty.ʁe/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | courbaturé /kuʁ.ba.ty.ʁe/ |
courbaturé /kuʁ.ba.ty.ʁe/ |
Giống cái | courbaturée /kuʁ.ba.ty.ʁe/ |
courbaturée /kuʁ.ba.ty.ʁe/ |
courbaturé /kuʁ.ba.ty.ʁe/
Tham khảo[sửa]
- "courbaturé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)