courbe
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kuʁb/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | courbe /kuʁb/ |
courbes /kuʁb/ |
Giống cái | courbe /kuʁb/ |
courbes /kuʁb/ |
courbe /kuʁb/
- Cong.
- Ligne courbe — đường cong
Trái nghĩa[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
courbe /kuʁb/ |
courbes /kuʁb/ |
courbe gc /kuʁb/
- Đường cong.
- Đường biểu diễn, đường.
- Courbe de température — đường biểu diễn nhiệt độ
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "courbe". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)