court-fool

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɔrt.ˈfuːl/

Danh từ[sửa]

court-fool /ˈkɔrt.ˈfuːl/

  1. Sủng thần; lộng thần.

Tham khảo[sửa]