coyness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɔɪ.nəs/

Danh từ[sửa]

coyness /ˈkɔɪ.nəs/

  1. Tính bẽn lẽn, tính xấu hổ, tính rụt rè, tính e lệ.
  2. Tính hay làm duyên làm dáng.

Tham khảo[sửa]