Bước tới nội dung

cozamalotl

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nahuatl cổ điển

[sửa]
Cōzamālōtl — cầu vồng.

Cách viết khác

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: [koː.saˈmaː.loːt͡ɬ]

Danh từ

[sửa]

cōzamālōtl

  1. Cầu vồng.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]