crûment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kʁy.mɑ̃/

Phó từ[sửa]

crûment /kʁy.mɑ̃/

  1. Sống sượng, trắng trợn.

Tham khảo[sửa]