crayeux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kʁɛ.jø/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực crayeux
/kʁɛ.jø/
crayeux
/kʁɛ.jø/
Giống cái crayeuse
/kʁɛ.jøz/
crayeuses
/kʁɛ.jøz/

crayeux /kʁɛ.jø/

  1. Xem craie
    Blanc crayeux — màu trắng phấn

Tham khảo[sửa]