crayeux
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kʁɛ.jø/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | crayeux /kʁɛ.jø/ |
crayeux /kʁɛ.jø/ |
Giống cái | crayeuse /kʁɛ.jøz/ |
crayeuses /kʁɛ.jøz/ |
crayeux /kʁɛ.jø/
- Xem craie
- Blanc crayeux — màu trắng phấn
Tham khảo[sửa]
- "crayeux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)