credential

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Latinh credentialis (“cấp quyền”), từ credentia (“lòng tin”).

Danh từ[sửa]

credential (số nhiều credentials)

  1. (Thường số nhiều) Giấy chứng nhận, giấy uỷ nhiệm, thư uỷ nhiệm, quốc thư.
    to present one's credentials — trình quốc thư
  2. (Thường số nhiều; máy tính) Định danh.

Tính từ[sửa]

credential ( không so sánh được)

  1. (Thuộc) ủy nhiệm.

Động từ[sửa]

credential

  1. Cung cấp giấy chứng nhận, cung cấp giấy ủy nhiệm, cung cấp thư ủy nhiệm, cung cấp quốc thư.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]