creep-hole
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkrip.ˈhoʊl/
Danh từ[sửa]
creep-hole /ˈkrip.ˈhoʊl/
- Hốc (động vật nấp).
- Lời thoái thác.
Tham khảo[sửa]
- "creep-hole", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
creep-hole /ˈkrip.ˈhoʊl/