croche
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kʁɔʃ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | croche /kʁɔʃ/ |
croches /kʁɔʃ/ |
Giống cái | croche /kʁɔʃ/ |
croches /kʁɔʃ/ |
croche /kʁɔʃ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
croche /kʁɔʃ/ |
croches /kʁɔʃ/ |
croche gc /kʁɔʃ/
Tham khảo
[sửa]- "croche", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)