crossover

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkrɔs.ˌoʊ.vɜː/

Danh từ[sửa]

crossover /ˈkrɔs.ˌoʊ.vɜː/

  1. (Tech) Xuyên chéo.
  2. Một thay đổi từ dạng này sang dạng khác, hay một hỗn hợp của nhiều loại khác nhau. His crossover music blends Western and ethnic styles - kiểu âm nhạc kết hợp của ông ấy pha trộn những phong cách Tây phương và dân tộc.

Tham khảo[sửa]