crossover
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkrɔs.ˌoʊ.vɜː/
Danh từ
[sửa]crossover /ˈkrɔs.ˌoʊ.vɜː/
- (Tech) Xuyên chéo.
- Một thay đổi từ dạng này sang dạng khác, hay một hỗn hợp của nhiều loại khác nhau. His crossover music blends Western and ethnic styles - kiểu âm nhạc kết hợp của ông ấy pha trộn những phong cách Tây phương và dân tộc.
Tham khảo
[sửa]- "crossover", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)