Bước tới nội dung

croupissant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kʁu.pi.sɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực croupissant
/kʁu.pi.sɑ̃/
croupissantes
/kʁu.pi.sɑ̃t/
Giống cái croupissante
/kʁu.pi.sɑ̃t/
croupissantes
/kʁu.pi.sɑ̃t/

croupissant /kʁu.pi.sɑ̃/

  1. đọng hôi thối.
    Eaux croupissantes — nước ứ đọng hôi thối
    vie croupissante — cuộc sống vô công rồi nghề

Tham khảo

[sửa]