crouton

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkruː.ˌtɑːn/

Danh từ[sửa]

crouton /ˈkruː.ˌtɑːn/

  1. Bánh mì nướng dùng với xúp.

Tham khảo[sửa]