császár

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hungary[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA(ghi chú): [ˈt͡ʃaːsaːr]
  • Tách âm: csá‧szár

Danh từ[sửa]

császár

  1. Hoàng đế.