cubicle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkjuː.bɪ.kəl/

Danh từ[sửa]

cubicle /ˈkjuː.bɪ.kəl/

  1. Phòng ngủ nhỏ (ở bệnh viên, trường học... ).

Tham khảo[sửa]