Bước tới nội dung
cuirasse gc /kɥi.ʁas/
- Áo giáp.
- Vỏ sắt (của chiến xa, của tàu chiến).
- (Địa chất, địa lý) Khiên.
- Vỏ ngoài, lớp phủ.
- Cuirasse de glace — lớp băng phủ
- (Nghĩa bóng) Vẻ ngoài.
- Cuirasse de froideur — vẻ ngoài lạnh nhạt
- défaut de la cuirasse — xem défaut