cuirasse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɥi.ʁas/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
cuirasse
/kɥi.ʁas/
cuirasses
/kɥi.ʁas/

cuirasse gc /kɥi.ʁas/

  1. Áo giáp.
  2. Vỏ sắt (của chiến xa, của tàu chiến).
  3. (Địa chất, địa lý) Khiên.
  4. Vỏ ngoài, lớp phủ.
    Cuirasse de glace — lớp băng phủ
  5. (Nghĩa bóng) Vẻ ngoài.
    Cuirasse de froideur — vẻ ngoài lạnh nhạt
    défaut de la cuirasse — xem défaut

Tham khảo[sửa]