curmudgeonly
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌkɜː.ˈmə.dʒən.li/
Tính từ
[sửa]curmudgeonly /ˌkɜː.ˈmə.dʒən.li/
Tham khảo
[sửa]- "curmudgeonly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
curmudgeonly /ˌkɜː.ˈmə.dʒən.li/