currency substitution

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / ˌsəb.stə.ˈtuː.ʃən/

Danh từ[sửa]

currency substitution / ˌsəb.stə.ˈtuː.ʃən/

  1. (Kinh tế học) Sự thay thế tiền tệ.

Tham khảo[sửa]