curriculum
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ləm/
Danh từ
[sửa]curriculum số nhiều curricula /.ləm/
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "curriculum", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
curriculum số nhiều curricula /.ləm/