cut-off

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkət.ˈɔf/

Danh từ[sửa]

cut-off /ˈkət.ˈɔf/

  1. Sự cắt, sự ngắt.
  2. (Vật lý) Ngưỡng, giới hạn.
    spectrum cut-off — ngưỡng phố
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đường tránh tắt.

Tham khảo[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)