cuttingly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkət.tiɳ.li/

Phó từ[sửa]

cuttingly /ˈkət.tiɳ.li/

  1. Chua cay, cay độc.

Tham khảo[sửa]