dãy hồi lan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaʔaj˧˥ ho̤j˨˩ laːn˧˧jaj˧˩˨ hoj˧˧ laːŋ˧˥jaj˨˩˦ hoj˨˩ laːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟa̰j˩˧ hoj˧˧ laːn˧˥ɟaj˧˩ hoj˧˧ laːn˧˥ɟa̰j˨˨ hoj˧˧ laːn˧˥˧

Định nghĩa[sửa]

dãy hồi lan

  1. Những lan can tròn uốn vặn.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]