Bước tới nội dung

dè dặt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zɛ̤˨˩ za̰ʔt˨˩˧˧ ja̰k˨˨˨˩ jak˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɟɛ˧˧ ɟat˨˨ɟɛ˧˧ ɟa̰t˨˨

Tính từ

dè dặt

  1. Tỏ ra tự hạn chếmức độ thấp trong hành động, do có nhiều sự cân nhắc.
    Nói năng dè dặt.
    Thái độ dè dặt.

Động từ

dè dặt

  1. Xem tính từ

Tham khảo