Bước tới nội dung

dé chân chèo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
˧˥ ʨən˧˧ ʨɛ̤w˨˩jɛ̰˩˧ ʨəŋ˧˥ ʨɛw˧˧˧˥ ʨəŋ˧˧ ʨɛw˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɟɛ˩˩ ʨən˧˥ ʨɛw˧˧ɟɛ̰˩˧ ʨən˧˥˧ ʨɛw˧˧

Động từ

[sửa]

chân chèo

  1. (tư thế) đứng như người chèo đò, để một chân chếch sang một bên về phía trước, chân kia lùi về phía sau.

Tham khảo

[sửa]

vie”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam