dé chân chèo
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zɛ˧˥ ʨən˧˧ ʨɛ̤w˨˩ | jɛ̰˩˧ ʨəŋ˧˥ ʨɛw˧˧ | jɛ˧˥ ʨəŋ˧˧ ʨɛw˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟɛ˩˩ ʨən˧˥ ʨɛw˧˧ | ɟɛ̰˩˧ ʨən˧˥˧ ʨɛw˧˧ |
Động từ
[sửa]- (tư thế) đứng như người chèo đò, để một chân chếch sang một bên về phía trước, chân kia lùi về phía sau.
Tham khảo
[sửa]“vie”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam