Bước tới nội dung

déblayer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.ble.je/

Ngoại động từ

[sửa]

déblayer ngoại động từ /de.ble.je/

  1. Dẹp gọn.
    Déblayer une cour — dẹp gọn sân
  2. San đất (ở nơi nào).
    déblayer le terrain — dẹp mọi khó khăn ban đầu (để khởi công việc gì)

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]