décapité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

décapité

  1. Bị chém đầu.

Danh từ[sửa]

décapité

  1. Người bị xử chém.
    décapité parlant — trò quỷ thuật đầu biết nói (bằng ảo ảnh)

Tham khảo[sửa]