décarcasser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.kaʁ.ka.se/

Động từ phản thân[sửa]

se décarcasser tự động từ /de.kaʁ.ka.se/

  1. (Thông tục) Vất vả, mệt sức.

Tham khảo[sửa]