décasyllabe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

décasyllabe

  1. () Mười âm tiết.
    Vers décasyllabe — câu thơ mười âm tiết

Danh từ[sửa]

décasyllabe

  1. Câu thơ mười âm tiết.

Tham khảo[sửa]