décentrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.sɑ̃t.ʁe/

Ngoại động từ[sửa]

décentrer ngoại động từ /de.sɑ̃t.ʁe/

  1. Làm lệch tâm (thấu kính trong thiết bị quang học).

Tham khảo[sửa]