décigramme
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.si.ɡʁam/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
décigramme /de.si.ɡʁam/ |
décigrammes /de.si.ɡʁam/ |
décigramme gđ /de.si.ɡʁam/
- (Khoa đo lường) Đexigam.
Tham khảo[sửa]
- "décigramme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)