décimable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

décimable

  1. (Sử học) Xem dime
  2. (Sử học) Phải nộp phần mười.
    Terre décimable — đất phải nộp tô phần mười

Tham khảo[sửa]